Trang chủATAT • NASDAQ
add
Atour Lifestyle Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
41,26 $
Mức chênh lệch một ngày
40,80 $ - 42,02 $
Phạm vi một năm
21,50 $ - 43,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 494,68 Tr | 63,26% |
Thu nhập ròng | 473,72 Tr | 23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 24,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 665,78 Tr | 30,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 33,09% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 24,18% |
Tổng nợ | 5,26 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 473,72 Tr | 23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 630,84 Tr | 45,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,34 Tr | -3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,89 Tr | 81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,15 Tr | 92,24% |
Dòng tiền tự do | 528,02 Tr | 74,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.488