Trang chủATC • WSE
add
ARCTIC PAPER SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,07 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,00 zł - 8,05 zł
Phạm vi một năm
7,99 zł - 17,12 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
555,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
44,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 796,22 Tr | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 104,29 Tr | -6,82% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -93,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -93,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -93,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,85 Tr | -49,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,32 Tr | -41,71% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 2,31% |
Tổng nợ | 1,02 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -93,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,42 Tr | 940,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,50 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,52 Tr | -181,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,29 Tr | -60,29% |
Dòng tiền tự do | -39,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1740
Trang web
Nhân viên
1.500