Trang chủATCHW • OTCMKTS
add
AtlasClear Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,90 Tr USD
Số lượng trung bình
35,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | 51,59% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 116,87% |
Thu nhập ròng | -440,29 N | -104,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,36 | -102,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,99 N | -128,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | -60,49% |
Tổng tài sản | 73,63 Tr | 31,50% |
Tổng nợ | 66,78 Tr | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,29 N | -104,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -1.523,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 3.364,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 894,33% |
Dòng tiền tự do | -13,95 Tr | -254,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39