Trang chủATD • WSE
add
Atende SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,54 zł - 2,59 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 3,55 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
93,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
40,95 N
Tỷ số P/E
34,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,77 Tr | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 16,28 Tr | 21,70% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -54,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | -32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 205,65 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 127,66 Tr | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,45 Tr | 409,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | -102,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 Tr | -882,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -726,75% |
Dòng tiền tự do | 4,37 Tr | 451,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
437