Trang chủATD • WSE
add
Atende SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,78 zł - 2,85 zł
Phạm vi một năm
2,21 zł - 4,31 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
102,12 Tr PLN
Số lượng trung bình
42,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,91 Tr | -31,84% |
Chi phí hoạt động | 15,01 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -212,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | -265,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | -46,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 Tr | -20,44% |
Tổng tài sản | 238,62 Tr | 16,03% |
Tổng nợ | 171,45 Tr | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -212,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,10 Tr | -176,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,19 Tr | 177,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | 47,69% |
Dòng tiền tự do | -18,24 Tr | -517,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
481