Trang chủATD • WSE
add
Atende SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,54 zł - 3,73 zł
Phạm vi một năm
2,10 zł - 4,31 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
135,56 Tr PLN
Số lượng trung bình
47,03 N
Tỷ số P/E
294,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,59 Tr | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | 17,33% |
Thu nhập ròng | 790,00 N | 46,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 Tr | -28,04% |
Tổng tài sản | 207,21 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 138,93 Tr | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 790,00 N | 46,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,50 Tr | 36,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,00 N | -9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 Tr | -48,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | 18,39% |
Dòng tiền tự do | -9,76 Tr | -37,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
481