Trang chủATDS • OTCMKTS
add
Data443 Risk Mitigation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00029 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
248,04 USD
Số lượng trung bình
10,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 899,13 N | -21,61% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -30,29% |
Thu nhập ròng | -602,43 N | 53,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,00 | 40,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -355,14 N | 40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,09 N | — |
Tổng tài sản | 5,29 Tr | -14,36% |
Tổng nợ | 18,77 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -602,43 N | 53,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,20 N | -42,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,78 N | 48,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,59 N | 77,75% |
Dòng tiền tự do | 193,43 N | -4,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
19