Trang chủATE • EPA
add
Alten SA
Giá đóng cửa hôm trước
68,45 €
Mức chênh lệch một ngày
68,35 € - 69,40 €
Phạm vi một năm
62,90 € - 104,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T EUR
Số lượng trung bình
62,72 N
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | -30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,85 Tr | -15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,03 Tr | -8,36% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 3,23% |
Tổng nợ | 1,42 T | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,28 Tr | -30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,11 Tr | -14,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,83 Tr | 72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,14 Tr | -26,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,59 Tr | 47,51% |
Dòng tiền tự do | 68,70 Tr | -8,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
57.900