Trang chủATER • NASDAQ
add
Aterian Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(3,86%)-0,030
0,74 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 Tr USD
Số lượng trung bình
125,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,02 Tr | -27,51% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | -27,59% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -28,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,99 | -77,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | -25,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | -52,78% |
Tổng tài sản | 40,15 Tr | -23,00% |
Tổng nợ | 17,51 Tr | -18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -28,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | -116,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | 62,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 21,41% |
Dòng tiền tự do | -938,75 N | -242,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97