Trang chủATER • NASDAQ
add
Aterian Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 3,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr USD
Số lượng trung bình
139,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,36 Tr | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 13,12 Tr | -28,87% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 24,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,36 | 0,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | 32,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,34 Tr | -18,28% |
Tổng tài sản | 49,82 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 22,78 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 24,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | -64.366,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,00 N | 120,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -32,78% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -411,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97