Trang chủATER • NASDAQ
add
Aterian Inc
1,03 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,03 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 05:51:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 3,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr USD
Số lượng trung bình
116,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,46 Tr | -30,45% |
Chi phí hoạt động | 15,07 Tr | -25,00% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,97 | -92,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -47,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 45,42 Tr | -24,11% |
Tổng nợ | 21,13 Tr | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | -252,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,00 N | 62,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -249,46% |
Dòng tiền tự do | -3,48 Tr | -160,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97