Trang chủATEX • NASDAQ
add
Anterix Inc
23,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:01:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,39 $
Mức chênh lệch một ngày
22,31 $ - 23,29 $
Phạm vi một năm
17,60 $ - 42,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,48 Tr USD
Số lượng trung bình
228,95 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 11,19 Tr | -23,77% |
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 519,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 N | 519,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,51 Tr | 26,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,07 Tr | -9,41% |
Tổng tài sản | 420,38 Tr | 32,51% |
Tổng nợ | 180,03 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 519,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 153,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -604,00 N | 89,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -907,00 N | -150,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 N | 98,75% |
Dòng tiền tự do | -26,10 Tr | -86,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
84