Trang chủATHA • CNSX
add
Athena Silver Corporation Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 Tr USD
Số lượng trung bình
257,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 526,04 N | 437,88% |
Thu nhập ròng | -136,61 N | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 184,14% |
Tổng tài sản | 7,58 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 763,57 N | -2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,61 N | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,53 N | -72,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,61 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,90 N | 455,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 469,98 N | 85.862,96% |
Dòng tiền tự do | -348,39 N | -268,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web