Trang chủATHA • CNSX
add
Athena Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,35 Tr USD
Số lượng trung bình
83,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,65 N | 79,45% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 942,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | 1.076,06% |
Tổng tài sản | 8,94 Tr | 33,89% |
Tổng nợ | 682,34 N | -26,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 942,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,66 N | -1.178,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,88 N | 574,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,77 N | -3.204,24% |
Dòng tiền tự do | -417,42 N | -1.932,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web