Trang chủATHR • NASDAQ
add
Aether Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,10 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
4,51 $ - 19,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,42 Tr USD
Số lượng trung bình
10,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 342,41 N | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 137,10% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -236,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,75 | -250,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -252,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 662,51% |
Tổng tài sản | 6,52 Tr | 595,89% |
Tổng nợ | 582,69 N | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -236,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -1.018,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 Tr | 4.201,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 18.547,42% |
Dòng tiền tự do | -761,38 N | -313,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
12