Trang chủATI • CVE
add
Altai Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 N | -34,19% |
Chi phí hoạt động | 99,51 N | 26,12% |
Thu nhập ròng | -56,01 N | -1.730,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -215,27 | -2.681,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,78 N | -116,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | 6,29% |
Tổng tài sản | 5,21 Tr | 3,65% |
Tổng nợ | 471,45 N | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,01 N | -1.730,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,10 N | -329,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,38 N | 3.718,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 451,28 N | 618,93% |
Dòng tiền tự do | -76,12 N | -344,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1955
Trụ sở chính
Trang web