Trang chủATIC • IDX
add
Anabatic Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
404,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
949,30 T IDR
Số lượng trung bình
468,61 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 NT | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 156,51 T | 14,81% |
Thu nhập ròng | 35,34 T | 511,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 632,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,94 T | -36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,97 T | 76,68% |
Tổng tài sản | 4,57 NT | -5,55% |
Tổng nợ | 4,07 NT | -12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,34 T | 511,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,74 T | 13,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,34 T | 31,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,66 T | 46,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,54 T | 231,96% |
Dòng tiền tự do | -269,09 T | 47,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.496