Trang chủATIC • STO
add
Actic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,08 kr - 6,70 kr
Phạm vi một năm
4,11 kr - 9,88 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
143,82 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,69 Tr | -2,41% |
Chi phí hoạt động | 104,02 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | 25,00 N | 100,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | 100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,40 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | -22,76% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -6,69% |
Tổng nợ | 1,07 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 N | 100,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,45 Tr | -4,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | 34,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,50 Tr | 17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 Tr | 68,12% |
Dòng tiền tự do | 31,49 Tr | -12,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
450