Trang chủATII • NASDAQ
add
Archimedes Tech SPAC Partners II Co
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 $
Mức chênh lệch một ngày
10,16 $ - 10,17 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
300,93 Tr USD
Số lượng trung bình
116,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,66 N | — |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 234,55 Tr | — |
Tổng nợ | 8,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,01 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024