Trang chủATIIW • NASDAQ
add
Archimedes Tech Spac Partners II Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,78 Tr USD
Số lượng trung bình
55,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,36 N | 205,29% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 5.623,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 236,90 Tr | 486.193,14% |
Tổng nợ | 243,15 Tr | 366.012,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 5.623,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,39 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -71,30 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024