Trang chủATKR • NYSE
add
Atkore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82,88 $
Mức chênh lệch một ngày
81,01 $ - 84,60 $
Phạm vi một năm
76,01 $ - 194,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T USD
Số lượng trung bình
522,00 N
Tỷ số P/E
6,45
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,30 Tr | -9,38% |
Chi phí hoạt động | 114,28 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | 73,12 Tr | -48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | -42,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,43 | -42,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,40 Tr | -38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,38 Tr | -9,46% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 2,94% |
Tổng nợ | 1,48 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,12 Tr | -48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,08 Tr | -18,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,66 Tr | 54,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,69 Tr | -47,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,73 Tr | -32,11% |
Dòng tiền tự do | 149,97 Tr | 30,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.264