Trang chủATL • NSE
add
Allcargo Terminals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ₹ - 34,76 ₹
Phạm vi một năm
21,21 ₹ - 43,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T INR
Số lượng trung bình
936,37 N
Tỷ số P/E
27,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 304,02 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 91,05 Tr | -2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -2,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,01 Tr | 30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,13 Tr | 46,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,05 Tr | -2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
264