Trang chủATL • NSE
add
Allcargo Terminals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ₹ - 28,98 ₹
Phạm vi một năm
21,21 ₹ - 55,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T INR
Số lượng trung bình
382,34 N
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 311,74 Tr | 46,18% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -120,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | -120,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,21 Tr | 69,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,13 Tr | 46,06% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 21,43% |
Tổng nợ | 6,81 T | 26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | -120,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
266