Trang chủATLAS • BKK
add
Atlas Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,81 ฿ - 1,86 ฿
Phạm vi một năm
1,80 ฿ - 2,88 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T THB
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 406,91 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 24,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 15,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,63 Tr | -41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,66 T | — |
Tổng nợ | 6,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 24,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,20 Tr | 24,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,31 Tr | 25,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,07 Tr | -313,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,83 Tr | -74,19% |
Dòng tiền tự do | 123,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web