Trang chủATLCP • NASDAQ
add
Atlanticus Holdings 7.625 Cumulative Perpetual Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 $
Mức chênh lệch một ngày
23,85 $ - 24,10 $
Phạm vi một năm
21,66 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
5,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,43 Tr | 41,30% |
Chi phí hoạt động | 62,51 Tr | 78,57% |
Thu nhập ròng | 24,98 Tr | -15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | -40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | -4,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,02 Tr | 37,70% |
Tổng tài sản | 7,08 T | 132,89% |
Tổng nợ | 6,45 T | 161,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,98 Tr | -15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,45 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,91 Tr | -65,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,16 Tr | 157,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,70 Tr | 290,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
417