Trang chủATLO • NASDAQ
add
Ames National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,88 $
Mức chênh lệch một ngày
23,93 $ - 24,36 $
Phạm vi một năm
15,75 $ - 24,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,52 Tr USD
Số lượng trung bình
18,35 N
Tỷ số P/E
13,43
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,96 Tr | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 9,91 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 105,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,57 | 69,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,65 Tr | 73,11% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -0,71% |
Tổng nợ | 1,91 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | 105,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -11,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,07 Tr | -66,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 Tr | 122,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,95 Tr | 389,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
258