Trang chủATM • LON
add
Andrada Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,30 GBX - 3,60 GBX
Phạm vi một năm
1,70 GBX - 4,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
67,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,08 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -28,80% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,74 | 16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,76 N | 630,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -73,84% |
Tổng tài sản | 69,06 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 43,56 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,11 N | 101,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 Tr | 66,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -17,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,68 N | 86,84% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 73,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
331