Trang chủATMC • NASDAQ
add
Alphatime Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 $
Phạm vi một năm
11,31 $ - 15,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,81 Tr USD
Số lượng trung bình
25,22 N
Tỷ số P/E
185,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 165,71 N | -59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 N | -13,03% |
Tổng tài sản | 16,05 Tr | -69,93% |
Tổng nợ | 22,41 Tr | 324,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,71 N | -59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,91 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,96 N | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web