Trang chủATMCW • NASDAQ
add
AlphaTime Acq
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,61 Tr USD
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -127,32 N | -133,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 N | -9,78% |
Tổng tài sản | 15,86 Tr | -69,86% |
Tổng nợ | 6,36 Tr | 29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,32 N | -133,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,95 N | 577,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,00 | 99,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web