Trang chủATMU • NYSE
add
Atmus Filtration Technologies Inc
52,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
52,44 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:55:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,40 $
Mức chênh lệch một ngày
50,38 $ - 52,60 $
Phạm vi một năm
30,94 $ - 53,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T USD
Số lượng trung bình
806,88 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,70 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 54,70 Tr | -2,67% |
Thu nhập ròng | 54,80 Tr | 25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | 12,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | 13,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,80 Tr | 38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,30 Tr | 10,92% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 9,93% |
Tổng nợ | 1,00 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,80 Tr | 25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,10 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,20 Tr | 19,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,20 Tr | -134,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,50 Tr | -24,24% |
Dòng tiền tự do | 49,14 Tr | 88,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500