Trang chủATOM • NASDAQ
add
Atomera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
6,12 $ - 6,36 $
Phạm vi một năm
2,31 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,29 Tr USD
Số lượng trung bình
484,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -77,78% |
Chi phí hoạt động | 5,47 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -8,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -130,22 N | -386,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,20 Tr | -9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,12 Tr | 25,22% |
Tổng tài sản | 26,25 Tr | 14,47% |
Tổng nợ | 2,97 Tr | -34,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -8,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,78 Tr | -15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 996,00 N | -60,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | -44,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -174,72% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -28,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20