Trang chủATOM • NASDAQ
add
Atomera Inc
4,51 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,050
4,56 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 17:55:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 17,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,99 Tr USD
Số lượng trung bình
464,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | -15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,03 Tr | 20,44% |
Tổng tài sản | 24,08 Tr | 10,13% |
Tổng nợ | 2,79 Tr | -36,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 Tr | -13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,50 Tr | -10,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | -101,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -34,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 Tr | -551,24% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -13,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20