Trang chủATON • NASDAQ
add
AlphaTON Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -54,60% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 92,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 Tr | 54,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -66,79% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | -71,40% |
Tổng nợ | 3,05 Tr | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -827,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 447,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | 92,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | 64,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 26.625,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,00 N | 84,98% |
Dòng tiền tự do | -608,44 N | 69,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4