Trang chủATONY • OTCMKTS
add
Anton Oilfield Services Group Unsponsored Cayman Islands ADR
Giá đóng cửa hôm trước
27,45 $
Phạm vi một năm
23,93 $ - 38,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T HKD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 17,11 Tr | -49,15% |
Thu nhập ròng | 64,79 Tr | -51,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -53,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 249,66 Tr | -1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | — |
Tổng tài sản | 11,44 T | — |
Tổng nợ | 5,86 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,79 Tr | -51,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,78 Tr | -14,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,43 Tr | 1.007,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,74 Tr | 103,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,85 Tr | 144,64% |
Dòng tiền tự do | -3,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.827