Trang chủATOS • NASDAQ
add
Atossa Therapeutics Inc
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)-0,020
1,01 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 19:36:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,79 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,04 Tr | 27,23% |
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -39,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,04 Tr | -27,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,86 Tr | -27,25% |
Tổng tài sản | 64,52 Tr | -24,86% |
Tổng nợ | 6,82 Tr | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -39,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -60,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,26 Tr | -63,71% |
Dòng tiền tự do | -4,49 Tr | -59,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15