Trang chủATOS • NASDAQ
add
Atossa Therapeutics Inc
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,43%)+0,0100
0,71 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:04:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
90,68 Tr USD
Số lượng trung bình
572,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,25 Tr | 44,89% |
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,25 Tr | -44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,84 Tr | -30,66% |
Tổng tài sản | 58,01 Tr | -27,01% |
Tổng nợ | 8,22 Tr | 41,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,69 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -26,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 N | 30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | -26,30% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | 16,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15