Trang chủATOXF • OTCMKTS
add
Quantum Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,099 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,07 N | 4,23% |
Thu nhập ròng | -101,64 N | -7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,41 N | -88,36% |
Tổng tài sản | 1,59 Tr | 1,96% |
Tổng nợ | 885,00 N | 31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,64 N | -7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,49 N | 1.068,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,05 N | -2.558,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,94 N | 925,28% |
Dòng tiền tự do | 34,54 N | -42,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web