Trang chủATOXF • OTCMKTS
add
Quantum Critical Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
99,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,78 N | 410,81% |
Thu nhập ròng | -645,79 N | -5.830,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -588,62 N | -391,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 994,15% |
Tổng tài sản | 3,31 Tr | 112,08% |
Tổng nợ | 630,64 N | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,79 N | -5.830,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,85 N | -2.018,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,24 N | -341,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 2.304,24% |
Dòng tiền tự do | -508,17 N | -206,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web