Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,10 zł - 20,10 zł
Phạm vi một năm
16,60 zł - 24,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
122,45 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
5,55
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,04 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -51,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -51,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 Tr | -25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 Tr | -44,64% |
Tổng tài sản | 241,48 Tr | 10,52% |
Tổng nợ | 128,37 Tr | 8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | -51,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -522,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,00 N | 40,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | -114,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | -178,20% |
Dòng tiền tự do | -4,88 Tr | -92,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
299