Trang chủATP • WSE
add
Atlanta Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,40 zł - 17,35 zł
Phạm vi một năm
15,00 zł - 21,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
104,48 Tr PLN
Số lượng trung bình
552,00
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
7,87%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,64 Tr | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 13,74 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | -11,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 Tr | -7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 Tr | -14,18% |
Tổng tài sản | 226,71 Tr | -6,12% |
Tổng nợ | 104,82 Tr | -18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,03 Tr | 766,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -238,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,18 Tr | -2.055,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 132,41% |
Dòng tiền tự do | 17,11 Tr | 450,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
303