Trang chủATR • NYSE
add
Aptargroup Inc
118,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,15%)+0,18
118,19 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 04:20:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
117,17 $
Mức chênh lệch một ngày
117,16 $ - 118,67 $
Phạm vi một năm
103,23 $ - 172,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T USD
Số lượng trung bình
731,19 N
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 961,13 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 217,50 Tr | 4,37% |
Thu nhập ròng | 127,93 Tr | 27,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,31 | 21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 8,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,82 Tr | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,82 Tr | -19,24% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 10,28% |
Tổng nợ | 2,29 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,93 Tr | 27,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,61 Tr | -22,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,05 Tr | -10,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 Tr | 116,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,33 Tr | -8,37% |
Dòng tiền tự do | 95,89 Tr | -7,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.500