Trang chủATR • WSE
add
Atrem SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
32,40 zł - 34,00 zł
Phạm vi một năm
9,20 zł - 34,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
310,13 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,90 N
Tỷ số P/E
16,56
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,64 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 172,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | 104,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | 132,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 Tr | 396,90% |
Tổng tài sản | 153,70 Tr | 30,95% |
Tổng nợ | 97,57 Tr | 29,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | 172,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 Tr | -49,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | 84,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,00 N | -110,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 145,10% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 187,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
134