Trang chủATR • WSE
add
Atrem SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
50,20 zł - 51,00 zł
Phạm vi một năm
14,65 zł - 54,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
467,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,80 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,73 Tr | 82,37% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 40,21% |
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 48,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | -18,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,69 Tr | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 794,00 N | -45,58% |
Tổng tài sản | 208,90 Tr | 59,04% |
Tổng nợ | 152,29 Tr | 80,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 Tr | 48,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | -252,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,77 Tr | 4.816,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | -174,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,08 Tr | -388,78% |
Dòng tiền tự do | -4,01 Tr | -13,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
134