Trang chủATR • WSE
add
Atrem SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,55 zł - 19,80 zł
Phạm vi một năm
6,32 zł - 20,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
182,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,20 Tr | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 16,22% |
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 609,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | 506,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | 326,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 715,08% |
Tổng tài sản | 131,35 Tr | 28,90% |
Tổng nợ | 84,32 Tr | 26,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,89 Tr | 609,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | 261,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,00 N | 170,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,56 Tr | -216,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 722,00 N | 334,94% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | 17,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
133