Trang chủATR • WSE
add
Atrem SA
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
49,10 zł - 49,90 zł
Phạm vi một năm
11,00 zł - 53,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
458,73 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,41 N
Tỷ số P/E
21,03
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 59,59 Tr | 44,44% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 28,84% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 112,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | 47,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,92 Tr | 76,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 Tr | 290,64% |
Tổng tài sản | 185,88 Tr | 53,21% |
Tổng nợ | 139,54 Tr | 71,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | 112,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -135,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -37,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 316,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,00 N | -2.575,00% |
Dòng tiền tự do | 8,39 Tr | 514,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
134