Trang chủATRC • NASDAQ
add
AtriCure Inc
37,39 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
37,39 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 00:17:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
37,11 $
Mức chênh lệch một ngày
36,72 $ - 37,75 $
Phạm vi một năm
27,64 $ - 43,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
398,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,14 Tr | 17,09% |
Chi phí hoạt động | 107,67 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | 22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,55 | 33,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 88,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 61,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,80 Tr | 3,31% |
Tổng tài sản | 608,85 Tr | 1,94% |
Tổng nợ | 144,36 Tr | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,19 Tr | 22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,62 Tr | 192,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,66 Tr | -124,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,42 Tr | 19,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,91 Tr | -56,39% |
Dòng tiền tự do | 9,89 Tr | 31,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300