Trang chủATRY • BME
add
Atrys Health SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 €
Mức chênh lệch một ngày
2,66 € - 2,77 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 3,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
206,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
135,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,75 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 13,19 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 43,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | 47,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 Tr | -26,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,99 Tr | 9,25% |
Tổng tài sản | 579,13 Tr | -3,97% |
Tổng nợ | 337,61 Tr | 1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 43,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 118,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -9,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | 55,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | 77,31% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 8.499,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.016