Trang chủATS • ASX
add
Australis Oil & Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
611,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | -25,55% |
Chi phí hoạt động | 962,50 N | -64,57% |
Thu nhập ròng | -942,50 N | 53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,42 | 37,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,50 N | 141,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 59,33 Tr | -15,66% |
Tổng nợ | 14,67 Tr | -32,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -942,50 N | 53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 373,00 N | -26,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,50 N | 4,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -210,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -156,78% |
Dòng tiền tự do | 554,75 N | 985,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web