Trang chủATS • WSE
add
Atlantis Se
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,56 zł - 1,66 zł
Phạm vi một năm
1,56 zł - 8,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,58 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,00 N | -82,86% |
Chi phí hoạt động | 6,00 N | -14,29% |
Thu nhập ròng | 8,00 N | 119,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,67 | 211,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 N | 1.750,00% |
Tổng tài sản | 871,00 N | -81,77% |
Tổng nợ | 24,00 N | -41,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 N | 119,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 N | 13.000,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 N | -2.000,00% |
Dòng tiền tự do | -27,75 N | 99,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web