Trang chủATT • JSE
add
Attacq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.321,00 ZAC - 1.390,00 ZAC
Phạm vi một năm
959,00 ZAC - 1.438,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T ZAR
Số lượng trung bình
629,52 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,52 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 59,79 Tr | -16,76% |
Thu nhập ròng | 350,56 Tr | 167,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,32 | 149,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,39 Tr | 14,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 82,10% |
Tổng tài sản | 23,80 T | 7,64% |
Tổng nợ | 7,91 T | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,56 Tr | 167,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,07 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,11 Tr | 63,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,84 Tr | 925,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,94 Tr | 1.430,83% |
Dòng tiền tự do | 138,88 Tr | 55,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
166