Trang chủATT • JSE
add
Attacq Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.482,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ZAC - 1.495,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.010,00 ZAC - 1.517,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
10,96 T ZAR
Số lượng trung bình
680,32 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,10 Tr | 15,93% |
Chi phí hoạt động | 75,42 Tr | 22,95% |
Thu nhập ròng | 400,13 Tr | 16,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,43 | 0,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 361,58 Tr | 17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 68,74% |
Tổng tài sản | 24,57 T | 7,33% |
Tổng nợ | 7,98 T | 10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 699,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,13 Tr | 16,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,94 Tr | -10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,99 Tr | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,58 Tr | -240,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,67 Tr | -189,79% |
Dòng tiền tự do | 156,71 Tr | 26,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
100