Trang chủATT • STO
add
Attendo AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
68,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,00 kr - 71,40 kr
Phạm vi một năm
46,70 kr - 71,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T SEK
Số lượng trung bình
319,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -3,11% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 106,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,00 Tr | -48,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,00 Tr | 29,87% |
Tổng tài sản | 25,36 T | 0,55% |
Tổng nợ | 20,23 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,00 Tr | 17,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 Tr | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -338,00 Tr | -234,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,00 Tr | 271,88% |
Dòng tiền tự do | 741,50 Tr | 37,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
33.000