Trang chủATV • ASX
add
ActivePort Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0068 $ - 0,044 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
18,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | -25,26% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 94,26% |
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -90,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -389,39 | -155,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 Tr | -294,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,79 N | -55,73% |
Tổng tài sản | 15,80 Tr | -50,58% |
Tổng nợ | 7,18 Tr | -34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 936,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -90,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -1.228,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -752,40 N | 26,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 Tr | 258,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -849,97 N | -65,53% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -62,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web