Trang chủATX • ASX
add
Amplia Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
598,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | 86,97% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 63,87% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -48,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,77 | 20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -55,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,16 Tr | 539,62% |
Tổng tài sản | 44,54 Tr | 213,60% |
Tổng nợ | 1,61 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -48,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -552,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,98 N | -20.404,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,02 Tr | 1.001,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,15 Tr | 1.459,39% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -57,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1