Trang chủATX • CVE
add
Atex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 $
Mức chênh lệch một ngày
2,69 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
969,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
459,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,89 Tr | 205,80% |
Thu nhập ròng | -10,53 Tr | -130,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,80 Tr | -206,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,02 Tr | 220,60% |
Tổng tài sản | 52,09 Tr | 428,21% |
Tổng nợ | 10,29 Tr | -51,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,53 Tr | -130,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -137,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,03 Tr | 6.004,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,67 Tr | -278,13% |
Dòng tiền tự do | -36,62 Tr | -2.816,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3