Trang chủATXG • NASDAQ
add
Addentax Group Corp
0,46 $
Sau giờ giao dịch:(1,98%)+0,0091
0,47 $
Đóng cửa: 19 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 Tr USD
Số lượng trung bình
56,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 820,69 N | -26,26% |
Chi phí hoạt động | 675,00 N | 31,68% |
Thu nhập ròng | -102,84 N | 85,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,53 | 80,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,70 N | -387,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,98 Tr | -5,71% |
Tổng tài sản | 28,21 Tr | -44,29% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | -90,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,84 N | 85,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -661,44 N | -191,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,55 N | -118,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 810,57 N | 212,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,99 N | 51,95% |
Dòng tiền tự do | -433,45 N | -145,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
112