Trang chủATXS • NASDAQ
add
Astria Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,91 $
Mức chênh lệch một ngày
12,70 $ - 13,08 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 13,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
733,54 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 706,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 34,81 Tr | 19,98% |
Thu nhập ròng | -31,64 Tr | -28,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,72 Tr | -33,86% |
Tổng tài sản | 271,87 Tr | -24,82% |
Tổng nợ | 38,61 Tr | 93,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,64 Tr | -28,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,30 Tr | -15,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,25 Tr | 744,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,96 Tr | 408,23% |
Dòng tiền tự do | -32,26 Tr | -38,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78