Trang chủATY • CVE
add
Atico Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -1,27 Tr | -105,18% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -15,32% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -438,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 293,09 | 6.427,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -292,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 Tr | -133,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | -16,29% |
Tổng tài sản | 109,21 Tr | -1,07% |
Tổng nợ | 65,45 Tr | 31,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -438,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,87 N | -99,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 20,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,66 N | 110,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -415,35% |
Dòng tiền tự do | -4,23 Tr | -190,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web