Trang chủATYM • LON
add
Atalaya Mining Copper SA
Giá đóng cửa hôm trước
621,00 GBX
Phạm vi một năm
275,28 GBX - 682,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
861,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
17,16
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,08 Tr | 34,57% |
Chi phí hoạt động | 14,55 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 96,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,92 | 46,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 96,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,08 Tr | 108,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,07 Tr | 27,09% |
Tổng tài sản | 748,48 Tr | 15,12% |
Tổng nợ | 173,22 Tr | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,68 Tr | 96,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,24 Tr | 73,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,37 Tr | -13,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 106,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,35 Tr | 751,66% |
Dòng tiền tự do | 26,58 Tr | 86,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
495