Trang chủAU • BKK
add
After You Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ฿ - 9,50 ฿
Phạm vi một năm
6,65 ฿ - 11,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T THB
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,58 Tr | 38,50% |
Chi phí hoạt động | 182,54 Tr | 22,15% |
Thu nhập ròng | 85,98 Tr | 82,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,34 | 31,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 77,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,34 Tr | 64,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,19 Tr | 11,77% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 12,14% |
Tổng nợ | 465,18 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,98 Tr | 82,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,92 Tr | 23,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,46 Tr | -47,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,24 Tr | -18,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,43 Tr | -61,27% |
Dòng tiền tự do | 65,12 Tr | -0,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.132