Trang chủAU • CVE
add
Aurion Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | 177,99% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -407,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | -181,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | 27,01% |
Tổng tài sản | 82,67 Tr | 12,39% |
Tổng nợ | 5,95 Tr | 65,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | -407,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,66 N | 50,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | -136,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,11 Tr | 20,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 24,84% |
Dòng tiền tự do | 431,90 N | 128,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web