Trang chủAUB • ASX
add
AUB Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 $
Mức chênh lệch một ngày
30,92 $ - 31,63 $
Phạm vi một năm
27,00 $ - 34,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T AUD
Số lượng trung bình
217,17 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,60 Tr | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 61,73 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 41,97 Tr | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 22,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,65 Tr | 24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,37 Tr | 44,94% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 4,25% |
Tổng nợ | 2,30 T | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,97 Tr | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,66 Tr | -27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 Tr | -79,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,99 Tr | 1.545,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,59 Tr | 14,08% |
Dòng tiền tự do | 44,42 Tr | 4,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.582