Trang chủAUE • ASX
add
Aurum Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
931,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -120,96 N | -2.920,17% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 293,89% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -261,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 N | -88,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | -318,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 Tr | -20,73% |
Tổng tài sản | 60,96 Tr | 176,02% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | 285,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -261,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,72 N | 171,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | -274,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 693,02 N | -89,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | -190,25% |
Dòng tiền tự do | -8,62 Tr | -427,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web