Trang chủAUEX • CNSX
add
Advanced Gold Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,98 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,97 N | -42,07% |
Thu nhập ròng | 322,05 N | 314,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 N | -47,24% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | 44,61% |
Tổng nợ | 473,51 N | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,05 N | 314,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,52 N | 118,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,73 N | -112,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,79 N | -46,19% |
Dòng tiền tự do | -360,62 N | -368,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web